--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dối dá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dối dá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dối dá
+
(khẩu ngữ) Careless
Làm dối trá
To do (something) carelessly
Lượt xem: 641
Từ vừa tra
+
dối dá
:
(khẩu ngữ) CarelessLàm dối tráTo do (something) carelessly
+
khoáng
:
MineralNước khoángMineral water
+
tán tỉnh
:
to wheedle. to court, to flirt
+
unhampered
:
không bị cản trở, không bị ngăn trở, không bị trở ngại
+
gối vụ
:
Grow an overlaping crop